Có 2 kết quả:
趋近 qū jìn ㄑㄩ ㄐㄧㄣˋ • 趨近 qū jìn ㄑㄩ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approach (a numerical value)
(2) to converge to a limit (in calculus)
(3) convergence
(2) to converge to a limit (in calculus)
(3) convergence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approach (a numerical value)
(2) to converge to a limit (in calculus)
(3) convergence
(2) to converge to a limit (in calculus)
(3) convergence
Bình luận 0